--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo lỗi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo lỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo lỗi
+
Excuse oneself, apoligize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo lỗi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cáo lỗi"
:
cáo lỗi
cáo lui
Lượt xem: 590
Từ vừa tra
+
cáo lỗi
:
Excuse oneself, apoligize
+
conradina glabra
:
loài cây bụi nhỏ vùng sông Apalachicola, ở miền Đông nam nước Mỹ, có hoa màu hồng rất thơm, là mối đe dọa với nhiều loài.
+
anchoress
:
người đàn bà ở ẩn, nữ ẩn sĩ
+
chuddar
:
Anh-Ân khăn trùm, khăn quàng